--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ái chà
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ái chà
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ái chà
Your browser does not support the audio element.
+ excl
Oh! Ha!
ái chà, cà phê đắng quá!
oh, what bitter coffee!
ái chà, sao anh thức dậy sớm thế?
oh, why do you get up so early?
Lượt xem: 1049
Từ vừa tra
+
ái chà
:
Oh! Ha!ái chà, cà phê đắng quá!oh, what bitter coffee!ái chà, sao anh thức dậy sớm thế?oh, why do you get up so early?
+
belch
:
sự ợ